Kết quả tra cứu ngữ pháp của 南京玉すだれ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N5
だ/です
Là...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...