Kết quả tra cứu ngữ pháp của 南北戦争における戦い一覧
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động