Kết quả tra cứu ngữ pháp của 南北戦争物語 愛と自由への大地
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)