Kết quả tra cứu ngữ pháp của 南極における領有権主張の一覧
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì