Kết quả tra cứu ngữ pháp của 南沙織のすべて
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
に比べて
So với
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
べき
Phải/Nên...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...