Kết quả tra cứu ngữ pháp của 博士は今日も嫉妬する
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
のは~です
Là...
N1
Nhấn mạnh
~はする
Tuy có... nhưng (Khẳng định), chẳng hề, chẳng có (Phủ định)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là