Kết quả tra cứu ngữ pháp của 博多駅前道路陥没事故
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên