Kết quả tra cứu ngữ pháp của 危害分析重要管理点対策共同事業センター
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N4
が必要
Cần
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi