Kết quả tra cứu ngữ pháp của 危機にさらされている世界遺産
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...