Kết quả tra cứu ngữ pháp của 危機対応特別目的海兵空地任務部隊 (中央軍)
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi