Kết quả tra cứu ngữ pháp của 厚く礼を述べる
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng