Kết quả tra cứu ngữ pháp của 原シナイ文字から派生した文字体系
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
ですから
Vì vậy
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
かしら
Không biết là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên