Kết quả tra cứu ngữ pháp của 厭がらせ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên