Kết quả tra cứu ngữ pháp của 去る者は追わず
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
終わる
Làm... xong
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ