Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友よ、風に抱かれて
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì