Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友よ人生を語る前に
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên