Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友達がいるのさ
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì