Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友達でいいから
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N1
~くらいで
Chỉ có~
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Cảm thán
いいから
Được rồi, không nói nữa
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
ですから
Vì vậy