Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友達と呼べる君へ
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
べき
Phải/Nên...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng