Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友達の唄 (ゆずの曲)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không