Kết quả tra cứu ngữ pháp của 双方代理
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng