Kết quả tra cứu ngữ pháp của 双方向ライブ にっぽんのマジョリティー
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
意向形
Thể ý chí
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo