Kết quả tra cứu ngữ pháp của 双方向解説・そこが知りたい
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
のを知っていますか
Có biết... không?