Kết quả tra cứu ngữ pháp của 双頭の鷲の旗の下に
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...