Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反り手
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết