Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反吐が出る
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng