Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反四角柱形分子構造
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí