Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反復深化深さ優先探索
N2
に先立って
Trước khi
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu