Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反復関数系
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với