Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反応中間体
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với