Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反応次数
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình