Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反感を買う
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà