Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取って代わる
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
終わる
Làm... xong
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...