Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取って置く
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi