Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取っ手付きポリ袋
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
きっと
Chắc chắn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...