Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取っ替へべえ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
べき
Phải/Nên...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt