Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り扱い注意
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
意向形
Thể ý chí
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài