Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り持ち女 (ディルク・ファン・バビューレンの絵画)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
がち
Thường/Hay
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu