Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り散らかる
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không