Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り調べ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N3
に比べて
So với