Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り逃がす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra