Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
得ない
Không thể
に際して
Nhân dịp/Khi
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
得る
Có khả năng/Có thể
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~