Kết quả tra cứu ngữ pháp của 受けつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
受身形
Thể bị động
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
っけ
Nhỉ