Kết quả tra cứu ngữ pháp của 受ける
N4
受身形
Thể bị động
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...