Kết quả tra cứu ngữ pháp của 受け答え
N4
受身形
Thể bị động
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...