Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口をついて出る
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
について
Về...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ