Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口止めする
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...