Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口説き方教えます
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...