Kết quả tra cứu ngữ pháp của 古く見せる
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...