Kết quả tra cứu ngữ pháp của 古代裂れ
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...